Characters remaining: 500/500
Translation

hoang vu

Academic
Friendly

Từ "hoang vu" trong tiếng Việt có nghĩamột nơi nào đó bị bỏ hoang, không người sinh sống, hoặc chưa sự can thiệp, chăm sóc của con người. Các khu vực này thường cây cỏ mọc tự nhiên, không được trồng trọt hay xây dựng. "Hoang vu" thường được sử dụng để mô tả những cảnh quan thiên nhiên hoang dã, rừng núi, hay các vùng đất chưa được khai thác.

dụ sử dụng từ "hoang vu":
  1. Câu đơn giản:

    • "Khu rừng này rất hoang vu, ít người lui tới."
    • "Chúng tôi khám phá một vùng đất hoang vumiền núi."
  2. Câu nâng cao:

    • " cuộc sống hiện đại đã phát triển nhanh chóng, nhưng vẫn còn những nơi hoang vu thiên nhiên vẫn giữ nguyên vẻ đẹp nguyên ."
    • "Những buổi chiều mùa , tôi thường thích đi dạo trong những khu rừng hoang vu, nơi âm thanh của thiên nhiên vang vọng."
Phân biệt các biến thể cách sử dụng:
  • Biến thể: "hoang" "vu" hai từ ghép lại. "Hoang" có nghĩahoang dã, không người, trong khi "vu" có nghĩatrống trải, không sự sống.
  • Cách sử dụng: "hoang vu" thường dùng đểtả cảnh vật, nhưng cũng có thể áp dụng cho những nơi không sự sống, như một ngôi nhà hoang vu, hay một thị trấn hoang vu.
Các từ gần giống, đồng nghĩa:
  • Từ đồng nghĩa:

    • "hoang dã" (wild): thường chỉ những nơi tự nhiên không bị ảnh hưởng bởi con người, nhưng có thể không nhất thiết phải hoang vu.
    • "vắng vẻ": chỉ sự vắng mặt của người ở một nơi, nhưng không nhất thiết phải hoang vu.
  • Từ liên quan:

    • "bỏ hoang": có nghĩađể lại một nơi không được chăm sóc, tương tự như hoang vu.
    • "hoang tàn": chỉ sự tàn phá, đổ nát, có thể không chỉ về thiên nhiên còn về công trình.
Kết luận:

Từ "hoang vu" một từ thú vị để miêu tả vẻ đẹp tự nhiên sự hoang dã của những vùng đất chưa được khai thác.

  1. t. Ở trạng thái bỏ không, để cho cây cỏ mọc tự nhiên, chưa hề tác động của con người. Rừng núi hoang vu.

Comments and discussion on the word "hoang vu"